Máy ép phun nhựa servo jing giong được trang bị hệ thống tiết kiệm năng lượng với lai vơ điều khiển động cơ servo năng suất cao Công suất động cơ servo được cải tiến tốc độ lấy keo cao và có chế độ tiết kiệm năng lượng dư khu vực khuôn đang làm việc bên động cơ servo đồng thời dừng hoạt động nên tiết kiệm năng lượng cao,đây là dòng máy ép phun nhựa thủy lực mới nhất
Máy ép phun nhựa servo có hệ thống servo bơm thủy lực dòng máy mới độ chính xác so với bơm thủy lực truyền thống được chính xác cao hơn 3%, đảm bảo sản xuất sản phẩm chất lượng và ổn định
Máy ép phun nhựa servo thời gian cảm ứng thủy lực servo tốc độ đạt tới 0.05S (tỷ đệ có đổi 0 ~), so với thủy lực truyền thống nhanh hơn đáng kể,hiệu quả và năng cao tốc độ sản xuất.
Công suất động cơ servo đầu chỉ hoạt động khi lúc lấy keo, vì vậy không lãng phí năng lượng, mức tiêu thụ năng lượng cực thấp và khu vực khuôn đang làm việc bên động cơ servo dừng hoạt động, và mức tiêu thụ điện là 0, máy ép phun nhựa động cơ servo dầu có thể tiết kiệm 20% -80% so với máy ép phun nhựa động cơ thủy lực truyền thống, mang lại cho khách hàng sư nhu cầu tiết kiệm điện thực sự, những lợi ích kinh tế đáng kể
Thông Số Máy Ép Nhựa Jing giong :
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 68 |
NHTX 90 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
26 |
30 |
32 |
30 |
32 |
35 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
24.5 |
22 |
20.6 |
23.5 |
22 |
20.1 |
Khối lượng phun |
cm³ |
67.6 |
90 |
102 |
117 |
133 |
158 |
Trọng lượng phun |
G |
61.4 |
82 |
93 |
106 |
121 |
144 |
Công suất phun |
g/s |
55 |
73 |
83 |
71 |
81 |
97 |
Áp Lực phun |
MPa |
227 |
170 |
150 |
230 |
203 |
170 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
195 |
240 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
680 |
900 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
280 |
320 |
||||
Kích thước bàn khuôn ( rộng * cao) |
mm |
310x310 |
360x360 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
320 |
350 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
100 |
150 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
80 |
90 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
28 |
30 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
7.5 |
11 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
6.8 |
7.55 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
3.65x1.13x1.73 |
3.81x1.19x1.79 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
135 |
180 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
2.5 |
2.9 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 110 |
NHTX 140 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
32 |
35 |
38 |
38 |
42 |
45 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
24.1 |
22 |
20.2 |
24.3 |
22 |
20.5 |
Khối lượng phun |
cm³ |
137 |
163 |
192 |
193 |
235 |
270 |
Trọng lượng phun |
G |
125 |
148 |
175 |
176 |
213 |
246 |
Công suất phun |
g/s |
74 |
89 |
105 |
94 |
115 |
132 |
Áp Lực phun |
MPa |
260 |
219 |
186 |
205 |
170 |
147 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
210 |
190 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
1100 |
1400 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
350 |
380 |
||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
410x410 |
460x460 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
380 |
450 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
150 |
160 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
100 |
120 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
38 |
50 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
13 |
13 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
8.2 |
9.2 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
4.15x1.12x2.00 |
4.51x1.16x1.87 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
200 |
265 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
3.4 |
4.0 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 160 |
NHTX 200 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
42 |
45 |
50 |
45 |
50 |
55 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23.6 |
22 |
19.8 |
24.5 |
22 |
20 |
Khối lượng phun |
cm³ |
305 |
350 |
432 |
340 |
420 |
510 |
Trọng lượng phun |
G |
277 |
319 |
393 |
310 |
383 |
466 |
Công suất phun |
g/s |
138 |
160 |
196 |
124 |
154 |
186 |
Áp Lực phun |
MPa |
203 |
177 |
143 |
207 |
168 |
139 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
190 |
170 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
1600 |
2000 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
435 |
495 |
||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
480x480 |
530x530 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
520 |
530 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
180 |
200 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
135 |
140 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
50 |
70 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
18.5 |
18.5 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
12.5 |
13.6 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
4.86x1.30x2.10 |
5.22x1.60x2.21 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
300 |
300 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
5.4 |
6.4 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 250 |
NHTX 280 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
50 |
55 |
60 |
55 |
60 |
65 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
24.2 |
22 |
20.2 |
24 |
22 |
20.3 |
Khối lượng phun |
cm³ |
455 |
550 |
655 |
676 |
805 |
945 |
Trọng lượng phun |
G |
416 |
503 |
600 |
615 |
732 |
859 |
Công suất phun |
g/s |
187 |
227 |
270 |
223.5 |
266 |
312.2 |
Áp Lực phun |
MPa |
205 |
169 |
142 |
200 |
168 |
143 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
180 |
220 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
2500 |
2800 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
540 |
590 |
||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
580x580 |
630x630 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
550 |
630 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
200 |
200 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
150 |
150 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
70 |
70 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
22 |
30 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
15 |
18.3 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
5.82x1.60x2.24 |
6.11x1.81x2.41 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
380 |
390 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
7.5 |
8.8 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 320 |
NHTX 400 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
67 |
70 |
75 |
70 |
75 |
80 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23 |
22 |
20.5 |
23.6 |
22 |
20.6 |
Khối lượng phun |
cm³ |
1181 |
1289 |
1480 |
1500 |
1723 |
1960 |
Trọng lượng phun |
G |
1076 |
1175 |
1349 |
1365 |
1567 |
1784 |
Công suất phun |
g/s |
337 |
368 |
422 |
344 |
395 |
449 |
Áp Lực phun |
MPa |
183 |
168 |
146 |
199 |
173 |
152 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
195 |
150 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
3200 |
4000 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
660 |
720 |
||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
680x680 |
730x730 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
720 |
780 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
250 |
250 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
160 |
190 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
70 |
110 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
37 |
45 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
24.7 |
29.3 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
7.08x1.99x2.38 |
7.56x2.00x2.52 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
680 |
770 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
12.8 |
15.4 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 500 |
NHTX 550 |
||||||
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
75 |
80 |
85 |
90 |
80 |
85 |
90 |
95 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23.7 |
22 |
20.7 |
19.5 |
23.4 |
22 |
20.7 |
19.6 |
Khối lượng phun |
cm³ |
1727 |
1965 |
2218 |
2487 |
2215 |
2500 |
2802 |
3122 |
Trọng lượng phun |
G |
1560 |
1788 |
2018 |
2266 |
2015 |
2275 |
2550 |
2841 |
Công suất phun |
g/s |
386 |
442 |
499 |
560 |
429 |
484 |
543 |
604 |
Áp Lực phun |
MPa |
191 |
168 |
148 |
132 |
184 |
163 |
145 |
130 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
130 |
130 |
||||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||||
Lực đóng kìm |
KN |
5000 |
5500 |
||||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
770 |
860 |
||||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
830x830 |
850x850 |
||||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
810 |
860 |
||||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
330 |
330 |
||||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
240 |
240 |
||||||
Lực chổi ra |
KN |
150 |
150 |
||||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
55 |
55 |
||||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
33 |
40 |
||||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
7.74x1.89x2.69 |
8.6x2.1x2.7 |
||||||
khối lượng thùng dầu |
L |
900 |
900 |
||||||
Trọng lượng máy |
t |
19 |
21 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 680 |
NHTX 730 |
||||||
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
90 |
95 |
100 |
105 |
90 |
95 |
105 |
110 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23.3 |
22 |
20.7 |
19.9 |
23.2 |
22 |
19.9 |
19 |
Khối lượng phun |
cm³ |
2544 |
2835 |
3140 |
3461 |
2925 |
3258 |
3980 |
4369 |
Trọng lượng phun |
G |
2315 |
2580 |
2858 |
3149 |
2662 |
2965 |
3622 |
3975 |
Công suất phun |
g/s |
552 |
612 |
679 |
748 |
587 |
654 |
798 |
877 |
Áp Lực phun |
MPa |
184 |
165 |
149 |
135 |
195 |
175 |
143 |
130 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
150 |
115 |
||||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||||
Lực đóng kìm |
KN |
6800 |
7300 |
||||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
920 |
950 |
||||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
920x920 |
950x950 |
||||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
920 |
960 |
||||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
350 |
400 |
||||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
260 |
280 |
||||||
Lực chổi ra |
KN |
210 |
210 |
||||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
30+37 |
37+37 |
||||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
49 |
59.1 |
||||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
10.65x2.37x2.63 |
11.15x2.33x3.55 |
||||||
khối lượng thùng dầu |
L |
1040 |
1200 |
||||||
Trọng lượng máy |
t |
28 |
35.5 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 780 |
NHTX 1000 |
||||||
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
90 |
95 |
105 |
110 |
90 |
100 |
110 |
115 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23.2 |
22 |
19.9 |
19 |
25.5 |
23 |
20.9 |
20 |
Khối lượng phun |
cm³ |
2925 |
3258 |
3980 |
4369 |
2988 |
3689 |
4464 |
4879 |
Trọng lượng phun |
G |
2662 |
2965 |
3622 |
3975 |
2719 |
3356 |
4062 |
4440 |
Công suất phun |
g/s |
587 |
654 |
798 |
877 |
590 |
729 |
880 |
960 |
Áp Lực phun |
MPa |
195 |
175 |
143 |
130 |
216 |
176 |
146 |
133 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
115 |
100 |
||||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||||
Lực đóng kìm |
KN |
7800 |
10000 |
||||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
980 |
1120 |
||||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
980x980 |
1080x1080 |
||||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
1000 |
1100 |
||||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
400 |
400 |
||||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
280 |
325 |
||||||
Lực chổi ra |
KN |
210 |
210 |
||||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
37+37 |
37+45 |
||||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
59.1 |
63.9 |
||||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
11.34x2.39x2.55 |
12.10x2.51x2.95 |
||||||
khối lượng thùng dầu |
L |
1250 |
1700 |
||||||
Trọng lượng máy |
t |
38 |
42 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 1250 |
NHTX 1500 |
||||||
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
110 |
115 |
120 |
125 |
110 |
120 |
130 |
140 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
23 |
22 |
21 |
20.2 |
25.7 |
24 |
22 |
20 |
Khối lượng phun |
cm³ |
5270 |
5760 |
6272 |
6805 |
6269 |
7160 |
8755 |
10150 |
Trọng lượng phun |
G |
4796 |
5242 |
5707 |
6193 |
5705 |
6789 |
7967 |
9236 |
Công suất phun |
g/s |
793 |
867 |
944 |
1024 |
790 |
940 |
1102 |
1280 |
Áp Lực phun |
MPa |
186 |
170 |
156 |
144 |
205 |
172 |
146 |
126 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
90 |
90 |
||||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||||
Lực đóng kìm |
KN |
12500 |
15000 |
||||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
1320 |
1350 |
||||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
1250x1250 |
1310x1300 |
||||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
1300 |
1400 |
||||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
550 |
600 |
||||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
380 |
360 |
||||||
Lực chổi ra |
KN |
245 |
260 |
||||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
45+55 |
55+55 |
||||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
74.4 |
81.9 |
||||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
12.9x2.7x3.3 |
14.78x2.84x4.13 |
||||||
khối lượng thùng dầu |
L |
2100 |
2900 |
||||||
Trọng lượng máy |
t |
59 |
83 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 1800 |
NHTX 2200A |
||||||
A |
B |
C |
D |
A |
B |
C |
D |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
120 |
130 |
140 |
150 |
130 |
140 |
150 |
160 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
25.4 |
23.4 |
21.7 |
18.9 |
25.9 |
24 |
22.4 |
20.9 |
Khối lượng phun |
cm³ |
7460 |
8755 |
10150 |
11655 |
9680 |
11230 |
12890 |
14670 |
Trọng lượng phun |
G |
6789 |
7967 |
9236 |
10606 |
8808 |
10219 |
11730 |
13350 |
Công suất phun |
g/s |
1056 |
1240 |
1438 |
1650 |
1172 |
1360 |
1560 |
1776 |
Áp Lực phun |
MPa |
179 |
152 |
131 |
114 |
184 |
159 |
138 |
122 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
85 |
70 |
||||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||||
Lực đóng kìm |
KN |
18000 |
22000 |
||||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
1550 |
1810 |
||||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
1500x1400 |
1750x1600 |
||||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
1500 |
1700 |
||||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
700 |
750 |
||||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
420 |
420 |
||||||
Lực chổi ra |
KN |
400 |
490 |
||||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
45+45+45 |
55+55+55 |
||||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
94.9 |
114.5 |
||||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
16.31x3.07x4.17 |
21.3x3.4x4.3 |
||||||
khối lượng thùng dầu |
L |
3000 |
3700 |
||||||
Trọng lượng máy |
t |
123 |
137 |
Đặc Điểm Kỹ Thuật Mục Lục |
|
NHTX 2200B |
NHTX 3000 |
||||
A |
B |
C |
A |
B |
C |
||
Thiết bị phun |
CN |
|
|
|
|
|
|
Đường Kính Cảo |
Mm |
150 |
160 |
180 |
180 |
210 |
220 |
Tỷ lệ đường kính cảo |
L/D |
25.9 |
24 |
22 |
24 |
24 |
22.9 |
Khối lượng phun |
cm³ |
18360 |
20890 |
26450 |
29390 |
40003 |
43904 |
Trọng lượng phun |
G |
16708 |
19000 |
24060 |
2675 |
36402 |
39953 |
Công suất phun |
g/s |
1230 |
1400 |
1780 |
1468 |
2000 |
2200 |
Áp Lực phun |
MPa |
190 |
168 |
132 |
210 |
155 |
141 |
Trục vít chuyển tốc |
Rpm |
65 |
50 |
||||
Thiết bị đóng khuôn |
|
|
|
||||
Lực đóng kìm |
KN |
22000 |
30000 |
||||
Hành trình mở khuôn |
mm |
1810 |
2000 |
||||
Kích thước bàn khuôn( rộng * cao) |
mm |
1750x1600 |
1900x1750 |
||||
Độ dày khuôn tối đa |
mm |
1700 |
1900 |
||||
Độ dày khuôn tối thiểu |
mm |
750 |
1000 |
||||
Hành trỉnh chổi ra |
mm |
420 |
450 |
||||
Lực chổi ra |
KN |
490 |
565 |
||||
Hạng mục khác |
|
|
|
||||
Áp lực bơm dầu tới đa |
MPa |
16 |
16 |
||||
Công suất motor Servo bơm dầu |
KW |
55+55+55 |
55+55+55+55 |
||||
Công suất Vòng Nhiệt |
KW |
114.5 |
204.5 |
||||
Kích thước máy (dài*rộng*cao) |
m |
21.3x3.4x4.3 |
22.20x4.71x4.32 |
||||
khối lượng thùng dầu |
L |
3700 |
4500 |
||||
Trọng lượng máy |
t |
137 |
200 |