0903 768 722 - 0902 490 268 - 0908 691 688
MÁY ÉP PHUN NHỰA SERVO
thông tin sản phẩm
tên sản phẩm: MÁY ÉP PHUN NHỰA SERVO
SĐT / Zalo : 0902 443 421
Chi tiết

Máy ép phun nhựa servo JINGQIONG được trang bị hệ thống tiết kiệm năng lượng với lai vơ điều khiển động cơ servo năng suất cao Công suất động cơ servo được cải tiến tốc độ lấy keo cao và có chế độ tiết kiệm năng lượng dư khu vực khuôn đang làm việc bên động cơ servo đồng thời dừng hoạt động nên tiết kiệm năng lượng cao,đây là dòng máy ép phun nhựa thủy lực mới nhất

Máy ép phun nhựa servo có hệ thống servo bơm thủy lực dòng máy mới độ chính xác so với bơm thủy lực truyền thống được chính xác cao hơn 3%, đảm bảo sản xuất sản phẩm chất lượng và ổn định

Máy ép phun nhựa servo thời gian cảm ứng thủy lực servo tốc độ đạt tới 0.05S (tỷ đệ có đổi 0 ~), so với thủy lực truyền thống nhanh hơn đáng kể,hiệu quả và năng cao tốc độ sản xuất.

Công suất động cơ servo đầu chỉ hoạt động khi lúc lấy keo, vì vậy không lãng phí năng lượng, mức tiêu thụ năng lượng cực thấp và khu vực khuôn đang làm việc bên động cơ servo dừng hoạt động, và mức tiêu thụ điện là 0, máy ép phun nhựa động cơ servo dầu có thể tiết kiệm 20% -80% so với máy ép phun nhựa động cơ thủy lực truyền thống, mang lại cho khách hàng sư nhu cầu tiết kiệm điện thực sự, những lợi ích kinh tế đáng kể

Quy cách

NHTX 68

NHTX 90

NHTX 110

A

B

C

A

B

C

A

B

C

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Đường Kính Cảo

Mm

26

30

32

30

32

35

32

35

38

 Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

24.5

22

20.6

23.5

22

20.1

24.1

22

20.2

Khối lượng phun

cm³

67.6

90

102

117

133

158

137

163

192

Trọng lượng phun

G

61.4

82

93

106

121

144

125

148

175

 Công suất phun

g/s

55

73

83

71

81

97

74

89

105

 Áp lực phun

MPa

227

170

150

230

203

170

260

219

186

 Trục vít chuyển tốc

Rpm

195

240

210

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

 Lực đóng kềm

KN

680

900

1100

Hành trình mở khuôn

mm

280

320

350

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

310x310

360x360

410x410

Độ dày khuôn tối đa

mm

320

350

380

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

100

150

150

Hành trình chổi ra

mm

80

90

100

Lực chổi ra

KN

28

30

38

 Hạng mục khác

 

 

 

 

Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

Công suất motor Servo bơm dầu

KW

7.5

11

13

Công suất vòng nhiệt

KW

6.8

7.55

8.2

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

3.65x1.13x1.73

3.81x1.19x1.79

4.15x1.12x2.00

Khối lượng thùng dầu

L

135

180

200

Trọng lượng máy

T

2.5

2.9

3.4

 

Quy cách

NHTX  140

NHTX 160

NHTX  200

A

B

C

A

B

C

A

B

C

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Kính Cảo

Mm

38

42

45

42

45

50

45

50

55

Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

24.3

22

20.5

23.6

22

19.8

24.5

22

20

Khối lượng phun

cm³

193

235

270

305

350

432

340

420

510

Trọng lượng phun

G

176

213

246

277

319

393

310

383

466

Công suất phun

g/s

94

115

132

138

160

196

124

154

186

Áp lực phun

MPa

205

170

147

203

177

143

207

168

139

Trục vít chuyển tốc

Rpm

190

190

170

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

Lực đóng kềm

KN

1400

1600

2000

Hành trình mở khuôn

mm

380

435

495

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

460x460

480x480

530x530

Độ dày khuôn tối đa

mm

450

520

530

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

160

180

200

 Hành trình chổi ra

mm

120

135

140

Lực chổi ra

KN

50

50

70

 Hạng mục khác

 

 

 

 

Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

Công suất motor Servo bơm dầu

KW

13

18.5

18.5

Công suất vòng nhiệt

KW

9.2

12.5

13.6

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

4.51x1.16x1.87

4.86x1.30x2.10

5.22x1.60x2.21

Khối lượng thùng dầu

L

265

300

300

Trọng lượng máy

T

4.0

5.4

6.4

 

Quy cách

NHTX 250

NHTX 280

NHTX 320

A

B

C

A

B

C

A

B

C

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Kính Cảo

Mm

50

55

60

55

60

65

67

70

75

Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

24.2

22

20.2

24

22

20.3

23

22

20.5

Khối lượng phun

cm³

455

550

655

676

805

945

1181

1289

1480

Trọng lượng phun

G

416

503

600

615

732

859

1076

1175

1349

Công suất phun

g/s

187

227

270

223.5

266

312.2

337

368

422

Áp lực phun

MPa

205

169

142

200

168

143

183

168

146

Trục vít chuyển tốc

Rpm

180

220

195

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

Lực đóng kềm

KN

2500

2800

3200

Hành trình mở khuôn

mm

540

590

660

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

580x580

630x630

680x680

Độ dày khuôn tối đa

mm

550

630

720

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

200

200

250

Hành trình chổi ra

mm

150

150

160

Lực chổi ra

KN

70

70

70

 Hạng mục khác

 

 

 

 

 Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

Công suất motor  Servo bơm dầu

KW

22

30

37

Công suất vòng nhiệt

KW

15

18.3

24.7

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

5.82x1.60x2.24

6.11x1.81x2.41

7.08x1.99x2.38

Khối lượng thùng dầu

L

380

390

680

Trọng lượng máy

T

7.5

8.8

12.8

 

Quy cách

NHTX 400

NHTX 500

NHTX 550

A

B

C

A

B

C

D

A

B

C

D

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Kính Cảo

Mm

70

75

80

75

80

85

90

80

85

90

95

Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

23.6

22

20.6

23.7

22

20.7

19.5

23.4

22

20.7

19.6

Khối lượng phun

cm³

1500

1723

1960

1727

1965

2218

2487

2215

2500

2802

3122

Trọng lượng phun

G

1365

1567

1784

1560

1788

2018

2266

2015

2275

2550

2841

Công suất phun

g/s

344

395

449

386

442

499

560

429

484

543

604

Áp lực phun

MPa

199

173

152

191

168

148

132

184

163

145

130

Trục vít chuyển tốc

Rpm

150

130

130

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

Lực đóng kềm

KN

4000

5000

5500

Hành trình mở khuôn

mm

720

770

860

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

730x730

830x830

850x850

Độ dày khuôn tối đa

mm

780

810

860

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

250

330

330

Hành trình chổi ra

mm

190

240

240

Lực chổi ra

KN

110

150

150

 Hạng mục khác

 

 

 

 

Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

Công suất motor Servo bơm dầu

KW

45

55

55

Công suất vòng nhiệt

KW

29.3

33

40

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

7.56x2.00x2.52

7.74x1.89x2.69

8.6x2.1x2.7

Khối lượng thùng dầu

L

770

900

900

Trọng lượng máy

T

15.4

19

21

 

Quy cách

 

NHTX 680

NHTX 730

A

B

C

D

A

B

C

D

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường Kính Cảo

Mm

90

95

100

105

90

95

105

110

Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

23.3

22

20.7

19.9

23.2

22

19.9

19

Khối lượng phun

cm³

2544

2835

3140

3461

2925

3258

3980

4369

Trọng lượng phun

G

2315

2580

2858

3149

2662

2965

3622

3975

Công suất phun

g/s

552

612

679

748

587

654

798

877

 Áp lực phun

MPa

184

165

149

135

195

175

143

130

Trục vít chuyển tốc

Rpm

150

115

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

Lực đóng kềm

KN

6800

7300

Hành trình mở khuôn

mm

920

950

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

920x920

950x950

Độ dày khuôn tối đa

mm

920

960

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

350

400

Hành trình chổi ra

mm

260

280

Lực chổi ra

KN

210

210

Hạng mục khác

 

 

 

Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

Công suất motor Servo bơm dầu

KW

30+37

37+37

Công suất vòng nhiệt

KW

49

59.1

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

10.65x2.37x2.63

11.15x2.33x3.55

Khối lượng thùng dầu

L

1040

1200

Trọng lượng máy

T

28

35.5

 

  Quy cách

NHTX 780

NHTX 1000

NHTX 1250

A

B

C

D

A

B

C

D

A

B

C

D

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Đường Kính Cảo

Mm

90

95

105

110

90

100

110

115

110

115

120

125

 Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

23.2

22

19.9

19

25.5

23

20.9

20

23

22

21

20.2

Khối lượng phun

cm³

2925

3258

3980

4369

2988

3689

4464

4879

5270

5760

6272

6805

 Trọng lượng phun

G

2662

2965

3622

3975

2719

3356

4062

4440

4796

5242

5707

6193

 Công suất phun

g/s

587

654

798

877

590

729

880

960

793

867

944

1024

 Áp lực phun

MPa

195

175

143

130

216

176

146

133

186

170

156

144

 Trục vít chuyển tốc

Rpm

115

100

90

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

 Lực đóng kềm

KN

7800

10000

12500

Hành trình mở khuôn

mm

980

1120

1320

Kích thước bàn khuôn( rộng * cao)

mm

980x980

1080x1080

1250x1250

Độ dày  khuôn tối đa

mm

1000

1100

1300

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

400

400

550

 Hành trình chổi ra

mm

280

325

380

 Lực chổi ra

KN

210

210

245

 Hạng mục khác

 

 

 

 

 Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

 Công suất motor  Servo bơm dầu

KW

37+37

37+45

45+55

 Công suất vòng nhiệt

KW

59.1

63.9

74.4

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

11.34x2.39x2.55

12.10x2.51x2.95

12.9x2.7x3.3

Khối lượng thùng dầu

L

1250

1700

2100

 Trọng lượng máy

T

38

42

59

 

Quy cách

NHTX 1500

NHTX 1800

NHTX 2200A

A

B

C

D

A

B

C

D

A

B

C

D

 Thiết bị phun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Đường Kính Cảo

Mm

110

120

130

140

120

130

140

150

130

140

150

160

 Tỷ lệ đường kính cảo

L/D

25.7

24

22

20

25.4

23.4

21.7

18.9

25.9

24

22.4

20.9

Khối lượng phun

cm³

6269

7160

8755

10150

7460

8755

10150

11655

9680

11230

12890

14670

 Trọng lượng phun

G

5705

6789

7967

9236

6789

7967

9236

10606

8808

10219

11730

13350

 Công suất phun

g/s

790

940

1102

1280

1056

1240

1438

1650

1172

1360

1560

1776

 Áp lực phun

MPa

205

172

146

126

179

152

131

114

184

159

138

122

 Trục vít chuyển tốc

Rpm

90

85

70

Thiết bị đóng khuôn

 

 

 

 

 Lực đóng kềm

KN

15000

18000

22000

Hành trình mở khuôn

mm

1350

1550

1810

Kích thước bàn khuôn

( rộng * cao)

mm

1310x1300

1500x1400

1750x1600

Độ dày  khuôn tối đa

mm

1400

1500

1700

Độ dày khuôn tối thiểu

mm

600

700

750

 Hành trình chổi ra

mm

360

420

420

 Lực chổi ra

KN

260

400

490

 Hạng mục khác

 

 

 

 

 Áp lực bơm dầu tới đa

MPa

16

16

16

 Công suất motor  Servo bơm dầu

KW

55+55

45+45+45

55+55+55

 Công suất vòng nhiệt

KW

81.9

94.9

114.5

Kích thước máy (dài*rộng*cao)

M

14.78x2.84x4.13

16.31x3.07x4.17

21.3x3.4x4.3

 Khối lượng thùng dầu

L

2900

3000

3700

 Trọng lượng máy

T

83

123

137

 

 

có thể bạn muốn xem
Hỗ trợ trực tuyến
Phòng Kinh Doanh 1
0908 691 688
Phòng kinh doanh 2
0767 199 580
Phòng kinh doanh 3
0902 443 421
Phòng Kinh Doanh 4
0909 164 158
Phòng Kinh Doanh 5
028 6276 7238
Phòng kỹ thuật
0906 294 156
Video sản phẩm
thống kê truy cập
đang online : 238
hôm nay : 808
hôm qua : 1
Tổng lượt truy cập : 468092
CÔNG TY TNHH TM QT VĨNH HƯNG LONG
1132/11 Tỉnh Lộ 10 , KP 6 , Phường Tân Tạo , Quận Bình Tân , TP HCM.
(028) 6276 7238
0908 691 688 - 0903 768 722
vinhhunglongvn@gmail.com
http://vinhhunglong.com

       Wechat                         Zalo

      https://zalo.me/0902443421

 

   

yêu cầu báo giá
liên kết facebook