Máy bằm nhựa TongSheng chất lượng và giá tốt
Máy bằm nhựa TongSheng chất liệu dao bằm thép SKD11 nhập khẩu, dao bằm bền, được chỉnh ra vô và có thể mài lại sử dụng nhiều lần.
Thương hiệu : TongSheng
Nguồn gốc : Chính hãng
Bảo hành : 1 năm
Công suất : 2.2 ~ 55 KW ( Tùy Model)
Model : XFS
Xuất xứ : Trung Quốc
Thông số kỹ thuật :
* Tiêu chuẩn dao thích hợp bằm nhựa thông thường, ống và các sản phẩm nhựa thừa .
Model |
XFS-180 |
XFS-230 |
XFS-300 |
XFS-400 |
XFS-500 |
XFS-600 |
XFS-800 |
XFS-1000 |
Công suất motor (kw/hp) |
2.2kw/3hp |
4kw/5.5hp |
5.5kw/7.5hp |
7.5kw/10hp |
11kw/15hp |
15kw/20hp |
22kw/30hp |
37kw/50hp |
Số lượng dao động (cây) |
9 |
6 |
9 |
12 |
15 |
18 |
24 |
30 |
Số lượng dao cố định (cây) |
2 |
2 |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
Chuyển tốc (r/min) |
520 |
720 |
800 |
720 |
720 |
620 |
480 |
480 |
Phi lưới(mm) |
Φ7 |
Φ8 |
Φ10 |
Φ10 |
Φ10 |
Φ12 |
Φ12 |
Φ14 |
Trọng lượng máy (kg) |
240 |
340 |
480 |
660 |
900 |
1400 |
1950 |
2500 |
Sản lượng bằm (kg/hr) |
100-150 |
150-200 |
200-300 |
400-600 |
500-700 |
600-800 |
700-900 |
800-1000 |
Kích thước miệng vào liệu (mm) |
180x136 |
230x170 |
300x210 |
400x240 |
500x300 |
600x310 |
800x400 |
1000x400 |
Kích thước phủ bì máy (mm) |
730x440x900 |
1000x800x1050 |
1100x800x1200 |
1300x900x1400 |
1450x1050x1500 |
1500x1250x1720 |
2000x1400x2100 |
2000x1600x2100 |
* Kết cấu lưới dao được phân tán độ lực phù hợp để bằm nguyên liệu cứng và các đầu keo
Model |
XFS-2230 |
XFS-2840 |
XFS-3050 |
XFS-3460 |
XFS-4680 |
XFS-46100 |
XFS-5680 |
XFS-56100 |
XFS-56120 |
Công suất motor (kw/hp) |
5.5kw/7.5hp |
7.5kw/10hp |
11kw/15hp |
15kw/20hp |
22kw/30hp |
37kw/50hp |
37kw/50hp |
45kw/60hp |
55kw/73hp |
Số lượng dao động (cây) |
15 |
21 |
21 |
24 |
30 |
39 |
30 |
39 |
45 |
Số lượng dao cố định (cây) |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
Chuyển tốc (r/min) |
800 |
720 |
720 |
620 |
576 |
576 |
480 |
480 |
480 |
Phi lưới(mm) |
Φ10 |
Φ10 |
Φ10 |
Φ12 |
Φ12 |
Φ12 |
Φ12 |
Φ12 |
Φ12 |
Trọng lượng máy (kg) |
480 |
660 |
900 |
1400 |
1950 |
2500 |
3200 |
4100 |
5100 |
Sản lượng bằm (kg/hr) |
200-300 |
400-600 |
500-700 |
600-800 |
700-900 |
800-1000 |
1000-1600 |
1200-1200 |
1500-2500 |
Kích thước miệng vào liệu (mm) |
300x210 |
400x240 |
500x300 |
600x310 |
800x400 |
1000x400 |
800x560 |
1000x560 |
1200x560 |
Kích thước phủ bì máy (mm) |
1100x800x1200 |
1300x900x1400 |
1450x1050x1500 |
1500x1250x1720 |
2000x1400x2100 |
2000x1600x2100 |
2340x1820x2810 |
2340x2020x2810 |
2340x2220x2810 |
* Kết cấu lưỡi dao thích hợp bằm màng nhựa và dây đai , các loại nhựa mỏng như PE, PP, PET …vvv….
Model |
XFS-300P |
XFS-400P |
XFS-500P |
XFS-600P |
XFS-800P |
Công suất motor (kw/hp) |
5.5kw/7.5hp |
7.5kw/10hp |
11kw/15hp |
15kw/20hp |
22kw/30hp |
Số lượng dao động (cây) |
3 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Số lượng dao cố định (cây) |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
Chuyển tốc (r/min) |
800 |
720 |
720 |
620 |
576 |
Phi lưới(mm) |
Φ10 |
Φ10 |
Φ10 |
Φ12 |
Φ12 |
Trọng lượng máy (kg) |
480 |
660 |
900 |
1400 |
1950 |
Sản lượng bằm (kg/hr) |
200-300 |
400-600 |
500-700 |
600-800 |
700-900 |
Kích thước miệng vào liệu (mm) |
300x210 |
400x240 |
500x300 |
600x310 |
800x400 |
Kích thước phủ bì máy (mm) |
1100x800x1200 |
1300x900x1400 |
1450x1050x1500 |
1500x1250x1720 |
2000x1400x2100 |